Characters remaining: 500/500
Translation

án sát

Academic
Friendly

Từ "án sát" trong tiếng Việt có nghĩamột chức vụ trong hệ thống quản lý hành chính thời phong kiến, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật hình sự. Cụ thể, "án sát" chức quan trông coi việc hình (các vụ án) trong một tỉnh. Họ nhiệm vụ điều tra, xét xử các vụ án hình sự đảm bảo việc thi hành pháp luật.

Giải thích chi tiết:
  • Chức vụ: "án sát" một chức danh trong nền hành chính thời xưa, tương tự như một thẩm phán hoặc công tố viên ngày nay.
  • Nhiệm vụ: Người giữ chức vụ này trách nhiệm giám sát xử lý các vụ án, bảo đảm công lý được thực thi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Án sát đã quyết định khởi tố vụ án này."

    • (Nghĩa: Người án sát đã quyết định truy tố vụ án này trước tòa án.)
  2. Câu nâng cao: "Trong thời kỳ phong kiến, các án sát thường được cử đi điều tra các vụ án phức tạp để bảo vệ sự công bằng trong xã hội."

    • (Nghĩa: Trong thời kỳ phong kiến, các án sát thường được giao nhiệm vụ điều tra các vụ việc khó khăn để duy trì công lý.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Án sát trưởng: Chức vụ cao hơn trong hệ thống án sát, thường quyền quyết định quan trọng hơn.
  • Án sát viên: Có thể chỉ những người dưới quyền án sát, thực hiện các công việc điều tra cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thẩm phán: người quyền xét xử các vụ án, nhưng thường cấp cao hơn trong một hệ thống tư pháp hiện đại.
  • Công tố viên: người đại diện cho nhà nước trong việc truy tố tội phạm, tương tự với nhiệm vụ của án sát nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Từ liên quan:
  • Pháp luật: Hệ thống các quy định luật lệ án sát phải tuân theo.
  • Xét xử: Quá trình giải quyết vụ án trước tòa án, trong đó án sát đóng vai trò quan trọng.
Lưu ý:

Từ "án sát" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử văn học. Trong xã hội hiện đại, từ này ít được dùng thường được thay thế bằng các thuật ngữ hiện đại như "thẩm phán" hay "công tố viên".

  1. d. Chức quan trông coi việc hình trong một tỉnh, dưới thời phong kiến.

Comments and discussion on the word "án sát"