Từ "án sát" trong tiếng Việt có nghĩa là một chức vụ trong hệ thống quản lý hành chính thời phong kiến, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật và hình sự. Cụ thể, "án sát" là chức quan trông coi việc hình (các vụ án) trong một tỉnh. Họ có nhiệm vụ điều tra, xét xử các vụ án hình sự và đảm bảo việc thi hành pháp luật.
Giải thích chi tiết:
Chức vụ: "án sát" là một chức danh trong nền hành chính thời xưa, tương tự như một thẩm phán hoặc công tố viên ngày nay.
Nhiệm vụ: Người giữ chức vụ này có trách nhiệm giám sát và xử lý các vụ án, bảo đảm công lý được thực thi.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Án sát đã quyết định khởi tố vụ án này."
Câu nâng cao: "Trong thời kỳ phong kiến, các án sát thường được cử đi điều tra các vụ án phức tạp để bảo vệ sự công bằng trong xã hội."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Án sát trưởng: Chức vụ cao hơn trong hệ thống án sát, thường có quyền quyết định quan trọng hơn.
Án sát viên: Có thể chỉ những người dưới quyền án sát, thực hiện các công việc điều tra cụ thể.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thẩm phán: Là người có quyền xét xử các vụ án, nhưng thường là ở cấp cao hơn và trong một hệ thống tư pháp hiện đại.
Công tố viên: Là người đại diện cho nhà nước trong việc truy tố tội phạm, tương tự với nhiệm vụ của án sát nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Từ liên quan:
Pháp luật: Hệ thống các quy định và luật lệ mà án sát phải tuân theo.
Xét xử: Quá trình giải quyết vụ án trước tòa án, trong đó án sát đóng vai trò quan trọng.
Lưu ý:
Từ "án sát" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và văn học. Trong xã hội hiện đại, từ này ít được dùng và thường được thay thế bằng các thuật ngữ hiện đại như "thẩm phán" hay "công tố viên".